Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Xuân Nhung |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2678 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Tiến Tuế |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2674 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học mỏ địa chát |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bích Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2673 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Hiền |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2668 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Hải Yến |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2639 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Vẽ,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vinh Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2632 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cát Thu Trang |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2597 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học xã hội và nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cát Thu Trang |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2582 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | trần thị hường |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 2580 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học sư phạm hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Dương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2563 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Văn học,Đánh vần,Tin học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thùy Dương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2562 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Sư phạm văn, sư phạm mầm non |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Mai |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2466 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quách Ngọc Mai |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2456 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quỳnh Anh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2434 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2425 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Vân Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2394 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đạp học sư phạm 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Cẩm Vân |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 2371 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CĐSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quỳnh Mai |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2293 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Mai Liên |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2287 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Kiều Ngọc Huyền |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2284 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |