Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Thu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7496 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Anh Đoàn Thị |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7489 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Anh Đoàn Thị |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7487 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thùy Nhung |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7480 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Thanh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7465 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghệ, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Minh Trí |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7452 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Hưng Thịnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7451 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Lê Hồng Châu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7429 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | hoa |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 7424 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học đại học trường ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Thùy |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7420 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Minh Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7403 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Minh Nguyệt |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7373 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Vẽ,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7350 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Chi |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7331 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Bảo Trung |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7326 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Hoá,Vẽ,Địa lý,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Công Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7325 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện kĩ thuật quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Văn Hậu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7322 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hằng Thu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7301 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bá Tưởng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 7290 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Kim Thoa |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7283 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |