Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đỗ Quyết Tiến |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 6497 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | James Cook, Úc |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Việt Anh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 6495 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị thu nhàn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6485 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghiệp hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chinh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6479 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Ngọc lan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6457 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Vẽ |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Hinh |
Năm sinh | 1978 |
Mã gia sư: | 6456 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thu Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6453 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế-ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hải Châu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6452 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thắm |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6447 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ -Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Địa lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phúc Chinh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6444 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH THăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Toàn Thịnh Trần |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6443 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Đại Dương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6434 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện báo chí và tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huỳnh Châu Giang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6431 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Giang Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6414 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh Tế - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hoàng An |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6413 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tạ Quang Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 6406 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thanh Hiền |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6393 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Châu Loan |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6388 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Ngọc Mai |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6385 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thanh Hiền |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6384 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |