Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Chí Lâm |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6147 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Thủy Lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Hải Dương |
Năm sinh | 1975 |
Mã gia sư: | 6126 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học xây dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Thị Ngọc Mai |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6123 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Hoàng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6121 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Quân y |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Hiếu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6115 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Công Dũng |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 6104 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học ở Nhật Bản |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6097 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Minh Hằng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6094 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Duy Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 6091 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thảo Phương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6088 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Văn Trình |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6083 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Ngọc Hân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6075 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phuong Anh nguyen |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6065 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học quốc gia hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6063 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Đại Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Bình |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6046 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Luyện Ngọc Khánh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6028 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Công Sơn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6013 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6007 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê nhật xuân |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5961 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghệ giao thông vận tải |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5954 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đhsp hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com