Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Hoài Nam |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6357 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Phương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6356 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6353 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Thanh Thanh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6348 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Trọng Phi |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6344 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | PHÙNG THỊ QUỲNH |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6335 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Nam Kinh |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Ngọc Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6324 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Erasmus University Rotterdam |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Minh Lan |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6321 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Thức |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6305 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6290 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Xuân Hoàng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6287 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trà My |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6285 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quốc Huy |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6274 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Huy Tuấn |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 6262 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện kỹ thuật quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Thành |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 6251 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Hùng Vương |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Đức Tiến |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6237 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Diệp |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6220 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng du lịch và hàng không quốc tế Niigata Nhật Bản |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phạm Hà Phương |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6208 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Dũng Nguyễn Đăng |
Năm sinh | 1978 |
Mã gia sư: | 6195 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Sư phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Đức Trọng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6194 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com