Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trịnh Đình Tú |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6341 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Tiến Tùng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6339 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Thảo |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 6328 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6290 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 6283 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Thành |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 6251 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Hùng Vương |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | tống thị tuyết mai |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6240 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện y dược học cổ truyền việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Hằng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6224 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường ĐH GIÁO DỤC - ĐH QUỐC GIA HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Chí Lâm |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6147 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Thủy Lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Hải Dương |
Năm sinh | 1975 |
Mã gia sư: | 6126 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học xây dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Hoàng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6121 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Quân y |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Khải Đạt |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6092 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Duy Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 6091 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6063 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Đại Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Bình |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6046 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYEN THI HONG VAN |
Năm sinh | 1975 |
Mã gia sư: | 6014 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DAI HOC SU PHAM THANH PHO HUE |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6007 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Yến |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5996 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y dược cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê nhật xuân |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5961 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghệ giao thông vận tải |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hoài Thương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5948 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH CẦN THƠ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |