Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Thị Ánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6599 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Lệ |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6590 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hữu Lâm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6585 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Nhật Nam |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6584 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hải Yến |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6575 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Vân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6570 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ-ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khoa |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6560 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y tế công cộng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hằng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6557 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ- ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Nghiệp |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6556 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phí Thị Thu Phương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6553 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần thị huyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6551 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghiệp hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tuyết Lan |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6548 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Thu Hằng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6539 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trịnh Diệu Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6538 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tòa án |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm thị linh quỳnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6534 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoang Thi Ngoc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6523 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ-Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Quang Sơn |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6518 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ _ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Mai |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6504 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Lê Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6502 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Chuyên Hùng Vương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Phương Thảo |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6501 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Đào Duy Từ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com