Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đinh Khánh Huyền |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6890 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kim Tuyến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6889 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị hằng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6858 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thương Mại |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thanh Thư |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6832 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Sơn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6827 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hằng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6818 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Quỳnh Hương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6815 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DH Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6809 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Linh Chi |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6801 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Văn Thắng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6778 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Điện Lực |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thế Hùng |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 6772 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Tú |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6769 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thu Phương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6760 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đH Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Quyên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6748 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ, ĐHQG HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Hiền |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6734 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thanh Hải |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6724 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Quỳnh Nga |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6716 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Khoa học Quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Lý |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6714 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thuý Hà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6708 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ, khoa ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Binh |
Năm sinh | 1972 |
Mã gia sư: | 6689 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Hà Nội (ULIS) |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |