Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Phương Nga |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8708 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Khang |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8707 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công nghệ, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Loan |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8704 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Quốc Việt Anh |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8698 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quỳnh Nga |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8689 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đang chờ điểm chuẩn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8685 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Phenikaa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thầy Thành Lý (GV THPT Chuyên) |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 8682 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Sư Phạm HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Phương Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8678 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đã học xong |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồ Yến Nhi |
Năm sinh | 2005 |
Mã gia sư: | 8674 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Vinschool |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phi Hoàng Vũ |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8667 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thị Thương Nhi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8664 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngát Hương |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 8657 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kim Phượng |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 8655 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH sư phạm HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Hoàng Linh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 8648 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thu Thảo |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 8643 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần thị châm anh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 8638 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thủ đô |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Thuỳ Linh |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8637 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học SPHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Triệu Dũng |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 8627 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phi Hùng |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 8621 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Sự Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Nga |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 8618 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |