Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Nguyễn Ngọc Khánh Linh |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8822 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | học viện báo chí và tuyên truyền |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
| Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | lê thị tuyết |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 8821 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | đại học mở hà nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Trung Nghĩa |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8820 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Trường Đại học Luật, ĐHQGHN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Ba Đình,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Vũ ThùyLinh |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8815 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học Viện Tài Chính |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nông Thùy Dương |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8812 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Tú Linh |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8808 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học quốc gia Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thúy Duyên |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 8805 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện ngân hàng |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 8784 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Kinh tế- ĐHQGHN |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Môn học khác |
| Tại các khu vực: | Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Bùi Thu An |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 8781 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại Học Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Minh Thảo |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 8777 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG (TRỤ SỞ CHÍNH HÀ NỘI) |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Thị Quỳnh Mai |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8769 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hoàng thu phương |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8763 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Thương mại |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Trung |
| Tại các khu vực: | Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đinh Ngọc Anh |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 8761 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Phenikaa |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Hà Đông |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Vũ Quang Nhật |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 8759 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hiếu |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8754 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | ĐH Công Nghệ-ĐHQG Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Bùi Thị Huyền Trang |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 8753 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | TMU |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Hoá |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Thị Kiều Trang |
| Năm sinh | 1997 |
| Mã gia sư: | 8748 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội II |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học,Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phan Thị Quý |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8742 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Y dược- Đại học quốc gia Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán |
| Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Đức Thịnh |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 8739 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Học viện hàng không Việt Nam |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Việt Cường |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 8736 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Nguyễn Tất Thành |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng Trung |
| Tại các khu vực: | |
| Xem chi tiết | |