Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | nguyễn Thị Tuyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7321 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thanh Hằng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7312 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hằng Thu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7301 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị diệu ly |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7291 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Đức |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7287 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Huyền trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7281 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ ThịThùy Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7279 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7272 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Ngoại ngữ, đều trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội (học song song 2 trường cùng 1 lúc) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Văn học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7265 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Quỳnh Nga |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7264 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh An |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7239 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Quý |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7224 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thảo Đan |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7212 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7208 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Long |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7197 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại Học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | phạm thị thanh thủy |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 7192 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Mở, khoa quản trị kinh doanh, Cao đẳng Nghệ Thuật Hà Nội, Thiết kế thời trang |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Vẽ |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Phương Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7189 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Khánh Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7159 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Ngọc Anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7158 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Quỳnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7156 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |