Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7976 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đoàn Tiến Đạt |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7974 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Võ Thị Hoài Sen |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7969 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học đại nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thắm |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7968 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Bằng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7965 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Ninh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7961 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Khánh Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7959 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mạnh Dương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7951 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | NEU - Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Lan Vi |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7949 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Linh Chi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7938 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương-Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mai Hương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7932 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Tình |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7930 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | VŨ CẨM LY |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7927 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGÔ TRÀ MY |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7926 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thủ Đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7918 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Ngiệp TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Phương Nga |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7908 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Minh Huệ |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7902 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoài Anh Thư |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7891 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bích Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7889 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh Doanh và Công Nghệ - HUBT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuỳ Giang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7887 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |