Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Trà My |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7726 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Diệu Hương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7719 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | KHXHNV Hn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Ngọc Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7716 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Tâm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7714 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thế Xuân Tới |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7705 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Bách Khoa TP.HCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hồng Duyên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7697 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuan Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7686 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học xây dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | hoàng Thị Trang |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 7676 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Văn Danh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 7647 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Xuyến |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7609 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường ĐH Sư Phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Chí Dũng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7600 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7595 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoài Nguyễn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7586 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN QUỲNH NGA |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7581 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | PHÙNG THỊ YẾN |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7567 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DH THƯƠNG MẠI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Địa lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Nhật Minh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7560 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học giao thông vận tải Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quang Minh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7555 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Ngân |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7546 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Xuân Sơn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7524 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7506 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |