Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn thị tâm như |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4348 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thùy Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4339 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Minh Hằng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4257 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bích Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4133 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Văn Hóa HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Tuấn |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4105 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Giao Thông Vận Tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Hoài |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4078 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn-Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Chang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4042 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kiến Trúc Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Kim An |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4015 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3997 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khánh Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3953 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | trường đại học ngoại ngữ- đh quốc gia hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Kim Chi |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3890 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thu Trang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3888 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Hồng Lựu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3883 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thu Hải |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3850 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tạ Thị Oanh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3776 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh ktqd |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Liên |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 3681 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Tây bắc |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Ngọc Mai |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3598 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ ÁNH |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3433 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Anh Thư |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 3429 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thùy Linh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 3425 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |