Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 2085 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Huyền Anh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 2054 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Giáo DỤc, Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tề Bích Hạnh |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 2052 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trọng Nghĩa |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 2049 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội; Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | phạm văn thới |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 2045 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đhsp hà nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Nhung |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 2034 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thủy |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 2003 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Quốc Gia |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Quang Tiến |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 1995 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kiến Trúc Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Trung Hưng |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1987 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Việt Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 1943 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học khoa học tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Mai |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1923 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoài Thu |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1921 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Khoa |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 1892 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Tây Bắc |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Nghĩa Sơn |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1845 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Thảo |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 1840 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm hà nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị quỳnh |
Năm sinh | 98 |
Mã gia sư: | 1800 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CĐSP hà tây |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Ngọc Hải |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1693 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Quế Anh |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 1688 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Đàn |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lan |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 1677 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Thơm |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1592 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com