Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Hồ Văn Tuấn |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 2736 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Sư Phạm Hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Khoa |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 2731 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Tây Bắc |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê thị phương |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 2707 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học ngoại ngữ- đại học quốc gia hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Tiến Tuế |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2674 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học mỏ địa chát |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Trúc Quỳnh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2641 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Hồng |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2638 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Khải |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2602 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Yên |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2572 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Thị Bích Ngọc |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2559 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Quân Y |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương |
Năm sinh | 1981 |
Mã gia sư: | 2552 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH khoa học tự nhiên hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thanh Thảo |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 2543 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Xuân Quảng |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 2510 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm Hưng Yên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Hiền |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2505 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quốc Thắng |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2496 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách Khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thạch Thảo |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2439 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2423 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Hân |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 2405 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Kim Dung |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 2380 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mến |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 2361 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | KHTN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Bích Ngọc |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 2344 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đhsp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |