Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phạm Thị Thu Phương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7425 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | hoa |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 7424 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học đại học trường ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Hồng Đức |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7418 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Chu Thị Thủy Tiên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7415 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa Học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hoài Mến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7414 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Huyền |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7408 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học luật hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Xoan |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 7404 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DHSP Hà Nội II |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Mai |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7388 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Quốc Hiếu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7386 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7381 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Đức,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thu Hoàn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7376 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Đoàn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Tiến Đạt |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7364 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Như Thanh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7357 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê xuân mạnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7355 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học công nghệ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7350 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7344 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quỳnh Thư |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7338 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Văn Khánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7334 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Bảo Trung |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7326 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Lý,Hoá,Vẽ,Địa lý,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Công Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7325 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện kĩ thuật quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |