Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Hoàng Nam |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6234 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Diệp |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6220 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng du lịch và hàng không quốc tế Niigata Nhật Bản |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Thị Nga |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6212 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Dũng Nguyễn Đăng |
Năm sinh | 1978 |
Mã gia sư: | 6195 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Sư phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh HIếu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6152 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Tùng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6146 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Văn Chiến |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6130 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại Học Công Nghệ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Quỳnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6107 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại thương Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Cường |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6093 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Khoa học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Bình |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6046 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Ngần |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5977 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5976 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng Y Tế Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê ngọc linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5959 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học sư phạm hà nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Thư |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5911 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Anh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5865 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đã Tốt nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Phương Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5838 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Thảo |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 5824 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Văn Thim |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 5815 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | The University of New England |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Chinh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 5804 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Hiền |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 5738 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |