Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phạm Minh Đức |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8133 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Việt Hoàng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 8113 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huyền My |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8111 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Hoài Phương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8108 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8106 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Tiến |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8103 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Tâm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8100 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8095 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngân |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8094 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Văn Quốc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8089 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ - ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Hiền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 8085 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Địa lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Phương Linh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8073 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8071 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Thị Việt Hằng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8070 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần thị thanh hiền |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8069 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Diệu Thùy |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8068 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Duy Cảnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8066 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huyền Trang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8064 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Hồng Nhung |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8050 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8046 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |