Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Phương Thảo |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6598 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Hương |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6593 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng thị nhung |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6540 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm thị linh quỳnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6534 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6528 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6515 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Lê Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6502 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Chuyên Hùng Vương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Phương Thảo |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6501 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Đào Duy Từ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Tú |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6499 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thảo Vân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6498 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Vân Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6487 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Hiển |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6483 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6471 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Hinh |
Năm sinh | 1978 |
Mã gia sư: | 6456 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Văn Minh Lộc |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6446 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Khoa Y Dược Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Thảo |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6445 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | NEU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phúc Chinh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6444 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH THăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6392 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thanh Hiền |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6384 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê thị phương Thảo |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6361 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |