Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Trần Vân Ngọc |
| Năm sinh | 1985 |
| Mã gia sư: | 1856 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | CĐ sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Văn học,Tiếng Pháp |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Nghĩa Sơn |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 1845 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học công nghiệp Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Phương Thảo |
| Năm sinh | 1996 |
| Mã gia sư: | 1706 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đăng Chí Thành |
| Năm sinh | 1998 |
| Mã gia sư: | 1554 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Trường Đại Học Khoa Học và Công Nghệ Hà Nội ( USTH) |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Đức Mạnh |
| Năm sinh | 1993 |
| Mã gia sư: | 1532 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Sư phạm |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Dương Văn Trung |
| Năm sinh | 1993 |
| Mã gia sư: | 1496 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Thủ Đô |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Hoá |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Đông Tuấn |
| Năm sinh | 1998 |
| Mã gia sư: | 1417 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Tài nguyên và môi trường |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Đông Tuấn |
| Năm sinh | 1998 |
| Mã gia sư: | 1412 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Tài nguyên và môi trường |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phung van thuy |
| Năm sinh | 1990 |
| Mã gia sư: | 1390 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ha noi |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Tây Hồ,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Thị Hạnh |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 1335 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sài Gòn |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trang |
| Năm sinh | 1990 |
| Mã gia sư: | 1312 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Ngoại thương bắc kinh tq |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Trung |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Ngọc Bình |
| Năm sinh | 1988 |
| Mã gia sư: | 1308 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | DHSP Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Từ Liêm ,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đào Thị Hạnh |
| Năm sinh | 1983 |
| Mã gia sư: | 1305 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Cao đẳng sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Linh Chi |
| Năm sinh | 1991 |
| Mã gia sư: | 1284 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại thương |
| Trình độ: | Khác |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phan Thị Kim Oanh |
| Năm sinh | 1995 |
| Mã gia sư: | 1280 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | cao đẳng sư phạm Hải Dương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Luyện chữ đẹp |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Từ Liêm ,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | nguyễn thị Kim Thoa |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 1278 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Cao Đẳng Hải Dương |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Vật Lý |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Hải Anh |
| Năm sinh | 1997 |
| Mã gia sư: | 1271 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐH Ngoại thương |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | nguyễn hồng dương |
| Năm sinh | 1996 |
| Mã gia sư: | 1266 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | đại học thủy lợi |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đào Thị Lan Anh |
| Năm sinh | 1995 |
| Mã gia sư: | 1236 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Hóa học,Sinh học |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm |
| Xem chi tiết | |