Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần Ánh Duyên |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7501 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | sinh viên tại Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7496 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | hienAnh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7495 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Mỏ đia chất |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quốc Bảo |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7491 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học sư phạm thành phố hồ chí minh |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Anh Đoàn Thị |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7489 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Anh Đoàn Thị |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7487 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Hoàng Dương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7485 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Công Nghệ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hằng Nga |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7473 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Thanh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7465 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghệ, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thu Hà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7458 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hà Minh Trí |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7452 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Hưng Thịnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7451 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hương Giang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7442 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Văn hoá Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Lê Hồng Châu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7429 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Thị Ngân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7428 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | hoa |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 7424 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học đại học trường ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Thùy |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7420 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Dung |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7419 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Hồng Đức |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7418 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đại Dương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7410 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học xây dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |