Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Ngô Quang Trường |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7145 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Việt Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7123 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tường Oanh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7102 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | trường đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đoàn Huyền Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7094 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Đức Cường |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7068 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7063 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Việt Pháp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7062 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Lao động Xã hội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị hồng ánh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7051 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hà Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7038 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thảo Oanh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7033 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lý thị thêm |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 7017 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học sư phạm thái nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thanh Ba |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6983 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Mười |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 6974 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Sư Phạm HN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ánh Dương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6966 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủy Lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Vân Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6960 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn Dũng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6951 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Dai hoc Bach Khoa Ha Noi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thái Hoàng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6948 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Mĩ thuật Công Nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Vẽ |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Mai Khanh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6931 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Mai Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6925 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |