Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Ngô Thị Lý |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6714 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thuý Hà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6708 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ, khoa ngôn ngữ và văn hoá Nhật Bản |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | trương gia huy |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6705 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ đại học quốc gia |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6695 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hải Yến |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6691 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mỹ Phương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6688 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Kim Minh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6657 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Minh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6656 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Tài chính HCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Mạnh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 6642 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thanh Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6641 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ văn Huỳnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6638 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Giao Thông Vận Tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | cao nga |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6631 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Văn Sơn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6626 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Đức Đại |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6615 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Đức Thịnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6610 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thuỳ Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6600 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Ánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6599 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Thảo |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6598 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn Dũng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6594 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Nhật Nam |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6584 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com