Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lưu Hiểu Khánh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8470 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Tú Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8466 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Diễm Quỳnh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8460 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Hòa |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8457 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8456 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | DHBK Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Nhật,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Xuân Trí |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8453 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Hoàng Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8449 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Tài Chính - Ngân Hàng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Ngọc Cường |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8440 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Thủy Lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đình Út Biu |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8439 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học BKHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8427 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC PHƯƠNG ĐÔNG |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Huyền Trang |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8419 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện quản lí giáo dục |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Vương Ly |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8408 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Gia Bình |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8404 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ _Đhqg Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đình Chiến |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 8400 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Tuyết Anh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8387 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quang Huy |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 8372 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đình Kiên |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8366 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Xây dựng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Đức Thành |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8364 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Thu Hà |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 8362 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Yến Nhi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 8361 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |