Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Thảo Đan |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7212 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thu Huệ |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7173 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Văn Hóa Hà Nội-HUC |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Quang Trường |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7145 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | VŨ PHƯƠNG MAI |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7103 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đoàn Huyền Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7094 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | LINH THỊ TỚI |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7056 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thanh Hiền |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7055 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lý Thị Trà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7041 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Quỳnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6995 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thanh Ba |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6983 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Phương Anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6949 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6939 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Huyền |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6920 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị minh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6845 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Sư phạm đà nẵng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huyền Thương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6834 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mẫn Thị Thu Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6814 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Thị Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6806 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6780 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Phương Anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6775 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |