Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Huyền Thương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6834 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mẫn Thị Thu Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6814 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Thị Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6806 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6780 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Phương Anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6775 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Kiều Nhung |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6758 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Quyên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6748 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ, ĐHQG HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Nhật Thanh |
Năm sinh | 2004 |
Mã gia sư: | 6740 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Nguyễn Gia Thiều |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Giang Khánh Huyền |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6729 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Mẫn Châu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6712 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Swinburne university of technology |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đàn,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Minh Thu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6694 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm ha nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Lệ |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6590 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Khoa |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6560 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y tế công cộng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6544 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6515 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Công Việt Hùng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6459 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thu Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6453 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế-ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Đại Dương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6434 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện báo chí và tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Ngọc Mai |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6385 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lý Diệu Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6371 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |