Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Cường |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2248 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Quân Y |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tâm |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2189 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học thủ đô hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương Thảo |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2171 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nguyệt Minh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 2161 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y dược cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Dương |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2103 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Linh Trần |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2068 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Nhung |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 2034 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Diệu Phương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2030 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Sinh học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Tân |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 2023 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học khoa học tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Kim Nguyên |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2000 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thùy Trang |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1920 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Giáo Dục |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngoc |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1905 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng Anh,Sinh học |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thu Hòa |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 1899 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Mai hương |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1889 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học,Văn học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Phương Thảo |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1879 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Linh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 1804 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Tân |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 1765 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa học tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương Thảo |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1706 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Ngọc Hải |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1693 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thế Hoàng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 1682 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Điện Lực |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |