Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Phương Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5838 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Hiền |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 5738 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Ánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5688 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Nguyên Thương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5658 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5558 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DH Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Anh Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5524 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Minh Hoà |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5479 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thị Hải |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5438 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thoại |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5337 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hồng Phúc |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5327 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Giao thông Vận Tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bé |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5292 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lan Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5267 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tô Minh Nguyệt |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5247 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Kiều thị trà my |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5223 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế-đhqg hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thủy |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5217 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Kinh tế ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Thuỳ Dung |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5216 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ-ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thùy Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5208 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5190 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Minh Phượng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5182 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Ngôn ngữ Trung Quốc-ĐH Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Thị Hải Yến |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5151 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |