Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nghiêm Đình Tú |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7955 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại họC Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Địa lý |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hồng Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7953 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện báo chí và tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Anh Thư |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7952 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thị Tuyên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7940 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Linh Chi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7938 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương-Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Ngọc Thắng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 7907 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP HÀ NỘI - KHOA NGỮ VĂN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7867 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Khoa CNTT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Ánh Nguyệt |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7843 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | NEU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7837 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Linh Chi |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7833 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Hương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7824 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hải Yến |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 7776 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Long |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7767 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Khoa học Tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thu Hương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7765 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa HN - GENETIC |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Tin học,Môn học khác,Lập trình |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Kim Tiến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7749 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Công Nghệ - ĐHQG Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hằng Nga |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7744 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Địa lý,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | vũ minh huyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7742 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Nhật Tân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7738 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Công Nghệ , Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trà My |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7726 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Diệu Hương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7719 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | KHXHNV Hn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |