Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trần Kim Phúc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6343 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6322 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Tự nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Minh Lan |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6321 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6290 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Tiến Hiệp |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6286 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghệ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trà My |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6285 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quốc Huy |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6274 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Quốc Lực |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6254 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | trường Đại học Công Nghệ - Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Thúy Hằng |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 6239 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Đức Tiến |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6237 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồng Ánh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6236 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Quốc Lực |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6215 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường đại học Công Nghệ - Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Thị Nga |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6212 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Quỳnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6107 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại thương Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6097 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hà Công Sơn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6013 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thị Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6007 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hương Giang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6001 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Yến |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5996 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y dược cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Kiều Ly |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5867 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHKHXH&NV - ĐHQGTP.HCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com