Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5295 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh Dương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5291 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại hoc Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Kiều thị trà my |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5223 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế-đhqg hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thùy Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5208 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5190 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Thị Hải Yến |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5151 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mai Hương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5118 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Phương Hoa |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5034 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hương Giang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5017 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư Phạm HN 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Ngọc Anh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5010 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Huyền |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5000 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH khoa học tự nhiên - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Đại học Toulon (Pháp) |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Hà Trang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4930 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH HANU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4924 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Trung Đức |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4883 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đàn,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Kim Ngân |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4867 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Vẽ,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Huê |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4835 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị lệ Giang |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 4749 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hiền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4649 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Phương Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4641 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT chuyên Sư Phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thu Hiền |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4639 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |