Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đặng Thanh Bình |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4642 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Tây Bắc |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thu Hiền |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4639 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thu |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 4624 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Hạnh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4620 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nhung |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4583 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thúy Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4559 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học luật hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị THủy Tiên |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 4551 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HUẾ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nhàn |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4486 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Bá Binh |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 4457 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | CĐSP Hà Nội, ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Sĩ |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4438 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng tú trinh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4428 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm Hà Tây |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Nguyệt Ánh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4374 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học tự nhiên Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Diễm Hằng Minh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 4313 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Báo chí - Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trà My |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4299 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y dược Huế |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Kiên |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4276 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | mavanvan |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 4226 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Diệu Linh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4211 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Văn học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4195 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Y Dược - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | vũ thành tâm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 4168 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | dại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Thu Hoài |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4144 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |