Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Thị Nhật Phượng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3435 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng Sư Phạm Hà Tây, Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Nhật Phượng |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3434 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng Sư phạm Hà Tây - Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ ÁNH |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3433 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Giang |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 3413 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đã từng học Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kiên Trung |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 3410 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện kỹ thuật quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Mạnh Cường |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3363 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thuý |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3353 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | LÊ KIM THUÝ |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 3273 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CĐSP HÀ TÂY |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3144 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thùy Dung |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2959 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Hồng Ly |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2958 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2852 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội ( Trường Đại học Ngoại ngữ ở Thanh Xuân, nay đổi tên là Đại học Hà Nội) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Đức |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2843 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Xuân Cương |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2819 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đh bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Kiều Thu Hà |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 2806 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | đào xuân cương |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2761 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đh bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Quang Minh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2738 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Văn Tuấn |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 2736 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Sư Phạm Hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Khoa |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 2731 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Tây Bắc |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê thị phương |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 2707 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học ngoại ngữ- đại học quốc gia hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |