Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Hải Châu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6452 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Thảo |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6445 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | NEU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Toàn Thịnh Trần |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6443 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huỳnh Châu Giang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6431 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tạ Quang Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 6406 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Châu Loan |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6388 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Thanh Hiền |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6384 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Giang Thị Vân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6377 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lý Diệu Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6371 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê thị phương Thảo |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6361 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Thảo |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 6328 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Thuận |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6310 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Diệu Linh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6293 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Tiến Hiệp |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6286 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghệ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 6283 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Huy Tuấn |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 6262 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện kỹ thuật quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Thành |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 6251 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Hùng Vương |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đậu thị oanh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6246 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thúy |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6243 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Quốc gia Hà Nội - Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồng Ánh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6236 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |