Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lưu Tiến Hiệp |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6286 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghệ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ THU THỦY |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 6283 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Huy Tuấn |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 6262 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện kỹ thuật quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Thành |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 6251 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Hùng Vương |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đậu thị oanh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6246 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thúy |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6243 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Quốc gia Hà Nội - Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồng Ánh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6236 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Nam |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6234 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Diệp |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6220 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng du lịch và hàng không quốc tế Niigata Nhật Bản |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Thị Nga |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6212 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Dũng Nguyễn Đăng |
Năm sinh | 1978 |
Mã gia sư: | 6195 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Sư phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh HIếu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6152 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Tùng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6146 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Văn Chiến |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6130 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại Học Công Nghệ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Quỳnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6107 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại thương Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Cường |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6093 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Khoa học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Bình |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6046 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Ngần |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5977 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5976 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng Y Tế Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê ngọc linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5959 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học sư phạm hà nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |