Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Diệu Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4996 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | HLU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Lan Anh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4995 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục và Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Quốc Khánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4958 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hương |
Năm sinh | 1972 |
Mã gia sư: | 4951 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Ko |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Duy |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4949 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Minh Ánh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4937 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Vân Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4933 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4924 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lan Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4889 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghiệp hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Đức Vũ |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4882 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghệ- Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Nhung |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4853 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Quyên |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 4850 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Hải Phòng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Viết Chung |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 4828 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Quốc Gia, ĐH Sư Phạm HÀ Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Hoài Phương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4817 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hữu Hải Sơn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4759 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | THPT Chuyên Ngoại ngữ, Đại học ngoại ngữ, Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Đức |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Mai |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4754 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương cơ sở HN chuyên ngành Ngôn ngữ Anh |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đoàn Minh Bảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4748 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học bách khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quỳnh Phương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 4746 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Việt Hùng |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 4734 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Trần Nhật Huy |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 4668 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Luyện Thi Toeic |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com