Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Kiều My |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7720 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Ngọc Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7716 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hoàn |
Năm sinh | 1981 |
Mã gia sư: | 7669 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Văn Danh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 7647 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lại Thị Thu Thủy |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 7605 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đình Huy |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7587 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương thị hương huyền |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 7582 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học giao thông vận tải hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quang Minh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7555 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thanh Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 7548 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê thị mai |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7543 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | du học |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tạ Thị Nga |
Năm sinh | 1972 |
Mã gia sư: | 7534 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Xuân Sơn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7524 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Hoàng Dương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7485 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại Học Công Nghệ - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Võ Trọng Sáng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7426 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Ngọc Dung |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7419 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Hồng Đức |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7418 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hoài Mến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7414 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Tiến Đạt |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7364 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Giáng Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7353 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Pham Thi Hai Yen |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7337 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học giáo dục - Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |