Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Thanh Thủy |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 5952 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quyên |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5929 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Thư |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5911 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trang |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5908 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh dược hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thu Trang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5892 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thu Phương |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5871 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Sinh học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Anh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5865 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đã Tốt nghiệp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyen Thu Trang |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 5847 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh doanh va cong nghe |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Phương Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5838 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Văn Thim |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 5815 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | The University of New England |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Văn Hạnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5798 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thanh Tùng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5796 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Quản lý giáo dục |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Hiền |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 5738 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | ĐỖ THỊ HÀ |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 5737 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Kinh Tế -Kỹ Thuật Công Nghiệp. |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Nhật |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Đức Thịnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5730 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5725 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Thị Kim Anh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 5675 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện quản lý giáo dục |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Kiên |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 5647 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Mỏ - Địa chất Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Văn Dương |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 5643 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5639 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com