Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Vũ Thị Hồng Duyên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7697 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Mai Phương |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7682 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH PHENIKAA |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | hoàng Thị Trang |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 7676 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Liên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7643 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thúy Nga |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7623 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Sỹ Việt Nhật |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7608 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Minh Thư |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7607 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lại Thị Thu Thủy |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 7605 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN QUỲNH NGA |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7581 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Nhật Minh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7560 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học giao thông vận tải Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thanh Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 7548 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Ngân |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7546 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Huyền Diệp |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7542 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hằng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7537 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Kim Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7519 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nhật Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7517 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Kim Chi |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7508 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm Hà Tây |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Lan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7506 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Kim Hồng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7504 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thùy Nhung |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7480 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |