Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Trang |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 1312 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Ngoại thương bắc kinh tq |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Bình |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 1308 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | DHSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Từ Liêm ,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Thị Hạnh |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 1305 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Linh Chi |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 1284 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Kim Oanh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1280 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | cao đẳng sư phạm Hải Dương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Từ Liêm ,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị Kim Thoa |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1278 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao Đẳng Hải Dương |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hải Anh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 1271 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn hồng dương |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1266 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học thủy lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Vật Lý,Hóa học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Thị Lan Anh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1236 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Hóa học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Kim Dung |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 1217 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị hoa |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 1213 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Kim Ngân |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 1211 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Vật Lý,Hóa học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyen thi ngoc chi |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 1205 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyen thi ngoc chi |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 1204 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Quỳnh Chi |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1203 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm ,Thanh Xuân,Ba Đình,Hà Đông,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Hoàng Đức |
Năm sinh | |
Mã gia sư: | 1199 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Khoa học tự nhiên Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hóa học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Ngọc Quỳnh |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 1192 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Linh |
Năm sinh | 06/01/1993 |
Mã gia sư: | 1181 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học sư phạm hà nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Vật Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Anh Văn |
Năm sinh | 1980 |
Mã gia sư: | 1176 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đaị học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ |
Xem chi tiết |