Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Hoàng Thị Cẩm Vân |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 2371 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CĐSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mến |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 2361 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | KHTN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Minh Huệ |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 2348 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Dũng |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 2332 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ASUKA GAKUIN , YOKOHAMA DESIGN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Anh Tú |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 2315 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Hồng Phong |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2219 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Chu Văn An |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Trọng Phu |
Năm sinh | 1970 |
Mã gia sư: | 2194 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Chuyên Toán Đại Học Sư Phạm Hà Nội. Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Ôn thi cao học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | dương thị dào |
Năm sinh | 1981 |
Mã gia sư: | 2152 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | cdsp bác ninh |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2093 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Bách khoa Hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Ngọc Quý |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 2064 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Trung Hưng |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1987 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn hải |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 1972 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CĐ Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thuỳ Trang |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 1959 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Tuyết Anh |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 1927 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học KHoa Học Tự Nhiên Hà Nội |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tôn Tùng |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 1917 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Trà My |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 1882 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Vân Ngọc |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 1856 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | CĐ sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Nghĩa Sơn |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 1845 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương Thảo |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 1706 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đăng Chí Thành |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 1554 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại Học Khoa Học và Công Nghệ Hà Nội ( USTH) |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |