Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Bùi Thị Thúy Hòa |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7641 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thúy Nga |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7623 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Anh Vũ |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7618 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Sỹ Việt Nhật |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7608 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Minh Thư |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7607 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lại Thị Thu Thủy |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 7605 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Ngọc Diệp |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 7602 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Xuân Tùng |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 7590 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh xây dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN QUỲNH NGA |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7581 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 7565 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học sư phạm hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Hương Trà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7559 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quang Minh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7555 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thanh Tùng |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 7548 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Đàn |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Ngân |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 7546 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tăng Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7539 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hằng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7537 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Ly |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7532 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nhật Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7517 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Ngọc Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7507 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần văn thiên |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7497 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |