Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Hoàng Linh Chi |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 7082 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Kim Cúc |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7080 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Tiến Duy |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 7078 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7069 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại ngữ-Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Đào |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7066 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Như Phong |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7064 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Trường Lâm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7061 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Xuân Chiều |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7057 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | HV Y dược học CTVN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | LINH THỊ TỚI |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7056 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thu Hiền |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7054 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị hồng ánh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7051 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Ưu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7044 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Huệ |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7043 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ, đại học quốc gia hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hoài |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7037 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Ngọc Diệp |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7036 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường ĐH Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thị Tân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7034 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê phương anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7032 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thu Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7028 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Văn Trường |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7022 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7021 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com