Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Vương Hồng Mỵ |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7680 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Tài nguyên và Môi trường |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7650 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thúy Nga |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7623 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Minh Thư |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7607 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoài Nguyễn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7586 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng thị phương anh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7583 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Dh thủ đô hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thu Thúy |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7574 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Hương Trà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7559 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê thị mai |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7543 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | du học |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Ngọc Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7507 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7496 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Anh Đoàn Thị |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7489 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Anh Đoàn Thị |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7487 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Xuân |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7481 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Quản lý Giáo dục |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Thanh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7465 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghệ, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN VŨ THÁI SƠN |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7463 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Thị Hồng Thắm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7443 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hương Giang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7442 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Văn hoá Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Lê Hồng Châu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7429 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Thị Ngân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7428 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |