Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đinh Ngọc Ánh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7688 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Hương Trà |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7687 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Đức Minh Hằng |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7674 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Chi Mai |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7662 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo Chí và Tuyên Truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị An Chinh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7655 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bích Ngọc |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7648 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Văn Danh |
Năm sinh | 1990 |
Mã gia sư: | 7647 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thúy Nga |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7623 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Bình |
Năm sinh | 1983 |
Mã gia sư: | 7615 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Ngoại Ngữ, ĐHQGHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Linh Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7594 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Hoàn |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7588 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công Nghệ ĐHQG HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đình Huy |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7587 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN QUỲNH NGA |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7581 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Nhật Minh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7560 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học giao thông vận tải Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê thị mai |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7543 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | du học |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Huyền Diệp |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7542 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tăng Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7539 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hằng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7537 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Ly |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7532 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Kim Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7519 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |