Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê Thị Quý |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5866 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đh hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Phương Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5838 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thanh Tùng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5796 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Quản lý giáo dục |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thảo Vân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5722 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Nguyên Thương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5658 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thúy Hằng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5613 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Huyền |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5583 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Đàn,Đánh vần,Toán cao cấp |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Chung |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5436 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thuý Quỳnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5401 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thoại |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5337 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hồng Phúc |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5327 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Giao thông Vận Tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Ngọc Ngân Giang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5308 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5295 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ánh Dương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5291 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại hoc Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Kiều thị trà my |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5223 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh tế-đhqg hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thùy Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5208 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5190 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đào Thị Hải Yến |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5151 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mai Hương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5118 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Phương Hoa |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5034 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |