Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Hà Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6790 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Văn Thắng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6778 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Điện Lực |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thanh trúc |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6774 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | FPT |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Thế Hùng |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 6772 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thu Phương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6760 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đH Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Kiều Nhung |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6758 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Quyên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6748 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ, ĐHQG HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Nguyễn Thảo Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6746 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Văn Long |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6720 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Quỳnh Nga |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6716 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Khoa học Quân sự |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Thị Lý |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6714 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Nhật Tân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6707 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6695 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Minh Thu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6694 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm ha nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Võ Thanh Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6693 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Thị Huyền Trang |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6692 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hải Yến |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6691 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học giáo dục - ĐHQGHN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Binh |
Năm sinh | 1972 |
Mã gia sư: | 6689 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Hà Nội (ULIS) |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mỹ Phương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6688 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Trần Nhật Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6684 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Hutech |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com