Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đoàn Văn Chính |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 4886 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Danh Châu |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 4875 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hiền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4767 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị lệ Giang |
Năm sinh | 1992 |
Mã gia sư: | 4749 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm hà nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị An |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 4606 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thủ đô Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thúy Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4559 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học luật hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị THủy Tiên |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 4551 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HUẾ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Hoài Tú |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 4532 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng Sư phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phượng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4519 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Thu Hà |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 4475 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thái Nguyên - Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Bá Binh |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 4457 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | CĐSP Hà Nội, ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Huệ |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 4379 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSPHN 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Ngọc Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4376 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Nguyệt Ánh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4374 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Khoa học tự nhiên Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Công Minh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4347 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện nông nghiệp việt nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Diễm Hằng Minh |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 4313 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa Báo chí - Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trà My |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 4299 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y dược Huế |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vân Anh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4285 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Kiên |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 4276 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | mavanvan |
Năm sinh | 1987 |
Mã gia sư: | 4226 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |