Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lương Văn Sơn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6626 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Châu Nguyệt Cầm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6624 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Đức Đại |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6615 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Nhật Tân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6611 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Đức Thịnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6610 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Phương Nhi |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6606 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Khoa học Xã Hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thuỳ Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6600 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Phương Thảo |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6598 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tuấn Dũng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6594 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Quý Huệ Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6581 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Thị Phương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6572 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ông Thị An Trinh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6569 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Nghiệp |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6556 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Bá Thành |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6554 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tuyết Lan |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6548 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Tiến Đạt |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6515 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Doãn Huấn |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6509 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Hương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6508 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | NEU |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Đức Thắng |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6507 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Dương Phương Thảo |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6501 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | THPT Đào Duy Từ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com