Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Hoàng Tùng |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 7149 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Ngô Quang Trường |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7145 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Huy |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7140 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học bk hn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thành Long |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7128 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Linh Giang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7093 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Linh Chi |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 7082 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Đức Cường |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7068 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7062 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Lao động Xã hội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Minh Hoàng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 7053 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Kinh Doanh Công Nghệ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị hồng ánh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7051 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Hà Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7038 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lý thị thêm |
Năm sinh | 1988 |
Mã gia sư: | 7017 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường đại học sư phạm thái nguyên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Kiên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7009 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Tiếng Đức,Luyện thi IELTS,Sinh học,Tiếng Nhật,Vẽ,Văn học,Đàn,Tiếng Nga,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Tiếng Ba Lan,Ôn thi cao học,Đánh vần,Tiếng Hàn Quốc,Toán cao cấp,Tiếng Trung,Tin học,Tiếng Tây Ban Nha,Môn học khác,Lập trình,Tiếng Pháp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Thị Tâm |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6979 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ánh Dương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6966 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thủy Lợi |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Vân Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6960 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Công Đạt |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6913 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Ngoại giao |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quốc Khánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6905 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Kim Tuyến |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6889 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tin học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6867 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |