Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Đinh Thế Hùng |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 6772 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Tú |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6769 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Văn hóa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Văn Tiến |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6754 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc Quyên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6748 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ, ĐHQG HN |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thanh Hải |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6724 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Nụ |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6718 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Bách khoa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Nhật Tân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6707 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Minh Thu |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6694 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm ha nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Mỹ Phương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6688 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hữu Thảo |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 6670 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Kim Minh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6657 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Minh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6656 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Tài chính HCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đức Mạnh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 6642 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ văn Huỳnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6638 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Giao Thông Vận Tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Minh Thọ |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6637 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | cao nga |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6631 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Văn Sơn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6626 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đoàn Văn Nhật |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6621 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | trường Đại học BK Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Đức Đại |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6615 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Nhật Tân |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6611 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com