Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Lưong thị Triều |
| Năm sinh | 1987 |
| Mã gia sư: | 8642 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐHSP Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiểu học |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Triệu Dũng |
| Năm sinh | 1982 |
| Mã gia sư: | 8627 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đặng Thị Thu Hương |
| Năm sinh | 1979 |
| Mã gia sư: | 8626 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Khoa Tiếng Anh - Đại học Sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Phi Hùng |
| Năm sinh | 1989 |
| Mã gia sư: | 8621 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại Học Sự Phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Mai Thị Thanh Dung |
| Năm sinh | 1989 |
| Mã gia sư: | 8619 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư Phạm |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Hoá |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phan Phượng |
| Năm sinh | 1989 |
| Mã gia sư: | 8615 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Lý |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Hoàng Tuyết |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 8612 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Hoa Lư |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Thơ |
| Năm sinh | 1985 |
| Mã gia sư: | 8611 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư Phạm |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Thị Ngọc |
| Năm sinh | 1979 |
| Mã gia sư: | 8609 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Thái Phong Quang |
| Năm sinh | 1988 |
| Mã gia sư: | 8608 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Abc |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Nhật |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Chu Thương Thuỳ Linh |
| Năm sinh | 1989 |
| Mã gia sư: | 8607 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Khoa học |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Hoá |
| Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Tâm |
| Năm sinh | 1991 |
| Mã gia sư: | 8606 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Tô Thùy Linh |
| Năm sinh | 1990 |
| Mã gia sư: | 8602 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | CĐ Sư Phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Dương Văn Quân |
| Năm sinh | 1994 |
| Mã gia sư: | 8596 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Y Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Phương Đông |
| Năm sinh | 1975 |
| Mã gia sư: | 8584 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Thi Khanh Luong |
| Năm sinh | 1983 |
| Mã gia sư: | 8578 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiểu học,Văn học |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Mai Linh |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8577 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | NGUYỄN TỐ HỮU |
| Năm sinh | 1974 |
| Mã gia sư: | 8567 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội I |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Lý |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Trọng Thịnh |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8555 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Văn học |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | dũng |
| Năm sinh | 1984 |
| Mã gia sư: | 8551 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học giao thông vận tải |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |