Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Thảo |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5801 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đai học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Văn Hạnh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5798 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thanh Tùng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 5796 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Quản lý giáo dục |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thùy Trang |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 5772 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Duy Ánh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5749 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Hiền |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 5738 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Anh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5690 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Huyền Trang |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5685 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | khoatran210201@gamil.com |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5661 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Huyền Trang |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5656 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Kiên |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 5647 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Mỏ - Địa chất Hà Nội |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Văn Dương |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 5643 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Ngọc Thành |
Năm sinh | 1979 |
Mã gia sư: | 5641 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐHSP |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Quang Linh Nguyễn |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5636 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Nguyên Minh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5618 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Chung |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5611 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cấn Văn Cường |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5605 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học kiến trúc Hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Vẽ |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Trung Huy |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5602 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thành Đức |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 5592 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Hanze University of Applied Sciences |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tạ Huy Hiệu |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5589 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Công nghê Bưu chính Viễn thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com