Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thu Huyền |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 3929 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Thùy |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 3789 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạn Hà Nội 1 |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Kiều Oanh |
Năm sinh | 1982 |
Mã gia sư: | 3725 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội, Đại học Sun Yat Sen, Trung Quốc |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thành |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 3702 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện tài chính |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Môn học khác |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh Vương |
Năm sinh | 1986 |
Mã gia sư: | 3673 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSP HN 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Hoàng Mai,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu Hưởng |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3645 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Xây Dựng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Đình Quí |
Năm sinh | 1993 |
Mã gia sư: | 3583 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Khoa học tự nhiên |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Minh Thành |
Năm sinh | 1977 |
Mã gia sư: | 3573 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | dhsp |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Công Thanh |
Năm sinh | 1995 |
Mã gia sư: | 3544 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | TrầnThị Thu Hiền |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 3532 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Vinh |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Sinh học,Tin học |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Hoài Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3278 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Thị Quyên |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3254 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Borey Koemseang |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 3191 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị thùy Linh |
Năm sinh | 1984 |
Mã gia sư: | 3126 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Thanh Huyền |
Năm sinh | 1989 |
Mã gia sư: | 3114 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHSPHN |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | test civi |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 2902 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ABC |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Từ Liêm |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị nhật lệ |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2816 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thu Trang |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2767 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Nhật,Địa lý |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Yên |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 2572 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Thái Nguyên |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | ngô thị nguyệt ánh |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2548 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | học viện tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Gia Lâm,Hoàn kiếm |
Xem chi tiết |