Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Lê thị lành |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6895 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học thương mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thành Nam |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6863 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện quân y |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Phương Anh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6860 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Ngoại Giao |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn thị hằng |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6858 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Thương Mại |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Luyện Thi Toeic,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Khánh Linh |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6843 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Tốt nghiệp trường ĐHSP Hà Nội 1 Cử nhân chất lượng cao |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Đình Quyết |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6842 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Tài Nguyên và Môi trường Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Yến Hồng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6836 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Ngoại Ngữ- Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Hoàn kiếm,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quý Tuấn |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 6831 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Liên thông đại học sp2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | nguyễn thị thanh thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6828 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Kinh tế quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng Anh,Đàn |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Sơn |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6827 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại Học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Lập trình |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Lê Thảo Linh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6820 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hằng |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6818 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thục Linh |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6817 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | hoàng thị hồng minh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6816 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | sư phạm hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tin học,Lập trình |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hồng Quân |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6811 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Xây Dựng Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Ngọc |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6809 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 6804 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Thị Linh Chi |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6801 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Ngọc Lan |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6796 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Công Nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Lý,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phan Trần Khánh Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6794 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com