Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Hoàng Ngọc Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6324 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Erasmus University Rotterdam |
Trình độ: | Khác |
Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi TOEFL,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | HOÀNG CHI MAI |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6288 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại thương Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quốc Huy |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6274 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Dược Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Khánh Linh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6263 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Trung Thành |
Năm sinh | 1985 |
Mã gia sư: | 6251 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | ĐH Hùng Vương |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thúy |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 6243 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Quốc gia Hà Nội - Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Nam |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6234 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại Thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Diệp |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6220 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng du lịch và hàng không quốc tế Niigata Nhật Bản |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Dũng Nguyễn Đăng |
Năm sinh | 1978 |
Mã gia sư: | 6195 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Sư phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Tạ thị yến nhi |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6185 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học ngoại ngữ đhqg hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trương Thị Thủy |
Năm sinh | 1994 |
Mã gia sư: | 6182 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Thị Việt Hằng |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6181 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6164 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | ngô tùng lâm |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6161 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Minh HIếu |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6152 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hoàng Tùng |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6146 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thi An |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6127 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Văn Hóa |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Thị Ngọc Mai |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6123 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Kinh Tế Quốc Dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Quỳnh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6107 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Ngoại thương Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Tiếng Anh |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Trung Kiên |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 6095 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Đại Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Ba Đình |
Xem chi tiết |
Gia Sư Trí Tuệ 24H.
Copyright 2010 tritue24h.com