Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
| Họ tên | Ngoan Pham |
| Năm sinh | 8.1984 |
| Mã gia sư: | 8862 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Tiếng Anh,Luyện thi IELTS |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Mạnh Hùng |
| Năm sinh | 1988 |
| Mã gia sư: | 8860 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đhsp Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Thị Ngọc Mai |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 8857 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Vĩnh Khang |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8854 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Xây Dựng Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
| Năm sinh | 1987 |
| Mã gia sư: | 8851 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học sư phạm HN |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Đặng Thái Vương |
| Năm sinh | 1979 |
| Mã gia sư: | 8846 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | ĐH Vinh , ĐH SP Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Bá Tùng |
| Năm sinh | 1989 |
| Mã gia sư: | 8845 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Thương Mại Hà Nội, Đại học Sheffield Hallam, Vương quốc Anh |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Khắc Anh Tuấn |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 8844 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Thị Bích Thuỷ |
| Năm sinh | 1977 |
| Mã gia sư: | 8835 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại Học Sư Phạm |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Long Biên,Hoàn kiếm,Ba Đình,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Huy Sơn |
| Năm sinh | 1986 |
| Mã gia sư: | 8834 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | ĐH Sư Phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Hương |
| Năm sinh | 1975 |
| Mã gia sư: | 8831 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8824 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đhy dược thái bình |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Long Biên,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | lê thị tuyết |
| Năm sinh | 2002 |
| Mã gia sư: | 8821 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | đại học mở hà nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Trần Khánh Ly |
| Năm sinh | 2004 |
| Mã gia sư: | 8817 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học luật Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Vũ Thị Hiền |
| Năm sinh | 2003 |
| Mã gia sư: | 8810 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiếng việt,Tiếng Anh |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Thúy Duyên |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 8805 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Học viện ngân hàng |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Công Hùng |
| Năm sinh | 2000 |
| Mã gia sư: | 8801 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | ĐHSP HN |
| Trình độ: | Giáo viên |
| Các môn: | Toán,Lý |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Tây Hồ,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Nguyễn Minh Thảo |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 8777 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG (TRỤ SỞ CHÍNH HÀ NỘI) |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Lê Đức Minh |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 8773 |
| Giới tính: | Nam |
| Trường: | Đại học kinh tế quốc dân |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Lý |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Gia Lâm,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng,Thanh trì |
| Xem chi tiết | |
| Họ tên | Phạm Minh Huân |
| Năm sinh | 2005 |
| Mã gia sư: | 8766 |
| Giới tính: | Nữ |
| Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| Trình độ: | Sinh viên |
| Các môn: | Toán,Lý |
| Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
| Xem chi tiết | |