Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Lê Linh Chi |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7851 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Thuỳ Dương Phùng |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7834 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thanh Hương |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7824 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Diệp |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7815 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Như Quỳnh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7792 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | TRỊNH THỊ THAO |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7785 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học Viện Tài Chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Hà Anh |
Năm sinh | 2003 |
Mã gia sư: | 7778 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thu Hương |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7765 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa HN - GENETIC |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Địa lý,Tin học,Môn học khác,Lập trình |
Tại các khu vực: | Long Biên,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vương Thị Kim Oanh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7751 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Thương Mại |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thùy Dương |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 7701 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TPHCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Văn học |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Quỳnh Trang |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7650 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội 1 |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | lê thị mai |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7543 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | du học |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Long Biên,Ba Đình,Tây Hồ |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Ly |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7532 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Ngọc Hà |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 7507 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Thu |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7496 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Anh Đoàn Thị |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7489 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hoàng Anh Đoàn Thị |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 7487 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Mai Thanh |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7465 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghệ, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Hương Giang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 7442 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học Văn hoá Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phùng Thị Ngân |
Năm sinh | 2002 |
Mã gia sư: | 7428 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |