Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Phan Đình Văn |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3386 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Học viện Quân y |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lương Phương Linh |
Năm sinh | 1997 |
Mã gia sư: | 3375 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Quân Y |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Hồ Thị Phương Thảo |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3325 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Sái Thị Bình Nguyên |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3299 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Giáo dục- Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Kim Dung |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3298 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | hân |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3252 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | bách khoa hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Ngọc Huyền |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3203 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Cao đẳng y tế Hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Sinh học,Văn học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hoàn kiếm,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Châm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3199 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đh Bách khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trịnh Thị Thắm |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3149 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thăng Long |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học,Vẽ,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Môn học khác |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thùy Chi |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 3143 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | đỗ thị minh thư |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3119 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học sư phạm hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | VIệt Toàn |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 3106 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Lý,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Tây Hồ,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Quý Bình |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2989 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Thị Bảo Thoa |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 2949 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Trà |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2945 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Phương Thảo |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2888 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Văn học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Trúc Quỳnh |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2641 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học y hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Hoá,Sinh học |
Tại các khu vực: | Thanh trì |
Xem chi tiết |
Họ tên | Cao Hải Yến |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2639 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Y Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Hoá,Tiếng việt,Sinh học,Vẽ,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thanh Thảo |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 2616 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học tài nguyên và môi trường |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Sinh học |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Thanh Hiền |
Năm sinh | 1998 |
Mã gia sư: | 2592 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng Anh,Sinh học |
Tại các khu vực: | Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Hoàng Mai |
Xem chi tiết |