Tìm kiếm gia sư
Tìm theo mã gia sư
Tìm theo thông tin
Họ tên | Nguyễn Thị Hà Trang |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6261 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Luật Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đàm Thanh Huyền |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6244 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Hà |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6229 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Mở Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6164 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học sư phạm |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phạm Khải Đạt |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6092 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Thanh Xuân,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Văn Trình |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 6083 |
Giới tính: | Nam |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Phuong Anh nguyen |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 6065 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | đại học quốc gia hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đặng Thị Thùy Linh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 6023 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | trường đại học kinh doanh và công nghệ hà nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Sinh học,Văn học,Luyện chữ đẹp,Địa lý,Đánh vần,Tin học |
Tại các khu vực: | Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vi Thị Thảo Quyên |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5880 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Kiều Ly |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5867 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐHKHXH&NV - ĐHQGTP.HCM |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Hoá,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Địa lý |
Tại các khu vực: | |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lê Phương Thảo |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5838 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học Viện Ngân Hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Lưu Thị Hiền |
Năm sinh | 1991 |
Mã gia sư: | 5738 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Thương Mại |
Trình độ: | Giáo viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hà Đông,Hoàn kiếm,Từ Liêm,Ba Đình,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Tây Hồ,Cầu giấy,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Trần Thị Ánh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5688 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Ngoại Ngữ |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Tiếng Hàn Quốc |
Tại các khu vực: | Từ Liêm,Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đinh Nguyên Thương |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5658 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5558 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | DH Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp,Tiếng Trung |
Tại các khu vực: | Thanh Xuân |
Xem chi tiết |
Họ tên | Bùi Anh Phương |
Năm sinh | 1999 |
Mã gia sư: | 5524 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng việt,Tiếng Anh,Văn học,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Minh Hoà |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5479 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | ĐH Ngoại thương |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Mai Thị Hải |
Năm sinh | 2001 |
Mã gia sư: | 5438 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện ngân hàng |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp |
Tại các khu vực: | Đống đa,Thanh Xuân,Hoàng Mai,Hai bà trưng |
Xem chi tiết |
Họ tên | Đỗ Thị Thoại |
Năm sinh | 2000 |
Mã gia sư: | 5337 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Học viện Tài chính |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Tiếng việt,Tiếng Anh,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Tây Hồ,Cầu giấy |
Xem chi tiết |
Họ tên | Vũ Thị Hồng Phúc |
Năm sinh | 1996 |
Mã gia sư: | 5327 |
Giới tính: | Nữ |
Trường: | Đại Học Giao thông Vận Tải |
Trình độ: | Sinh viên |
Các môn: | Tiểu học,Toán,Luyện chữ đẹp,Đánh vần |
Tại các khu vực: | Đống đa,Ba Đình,Cầu giấy |
Xem chi tiết |